Có 8 kết quả:

䠣 đón噋 đón扽 đón断 đón燉 đón迍 đón頓 đón𣔝 đón

1/8

đón [dón, rón, tuyển]

U+4823, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đưa đón, đón đường

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

đón [nhốn, xôn]

U+564B, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đưa đón, đón đường

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

đón [dọn, dồn, đon, đùn, đốn, đợ]

U+627D, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đưa đón, đón đường

Tự hình 1

Dị thể 4

đón [đoán, đoạn]

U+65AD, tổng 11 nét, bộ cân 斤 (+7 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đưa đón, đón đường

Tự hình 2

Dị thể 13

đón [don, giôn, đun, đôn]

U+71C9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

đón [dọn, truân, trốn, đon, đốn]

U+8FCD, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đưa đón, đón đường

Tự hình 1

Dị thể 1

đón [dún, lún, nhún, rón, đon, đún, đốn]

U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đưa đón, đón đường

Tự hình 3

Dị thể 3

đón

U+2351D, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1