Có 3 kết quả:

㨂 đóng凍 đóng棟 đóng

1/3

đóng [đong]

U+3A02, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đóng cọc

đóng [gióng, rúng, đông, đống]

U+51CD, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đóng băng

Tự hình 3

Dị thể 1

đóng [đúng, đống]

U+68DF, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đóng cửa

Tự hình 3

Dị thể 2