Có 2 kết quả:

葖 đót𣔻 đót

1/2

đót [nhút, đọt, đốt]

U+8456, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chổi đót

Tự hình 1

Dị thể 1

đót [vọt]

U+2353B, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chổi đót

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1