Có 3 kết quả:

嘟 đô都 đô𥳉 đô

1/3

đô [đua, đùa]

U+561F, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhất đô bồ đào (một chùm nho)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đô [đo, đu, đua, đủ]

U+90FD, tổng 10 nét, bộ ấp 邑 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đô thị, thủ đô; đô vật

Tự hình 5

Dị thể 6

Bình luận 0

đô [giô]

U+25CC9, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 3

Bình luận 0