Có 3 kết quả:
嘟 đô • 都 đô • 𥳉 đô
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhất đô bồ đào (một chùm nho)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đô thị, thủ đô; đô vật
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0