Có 4 kết quả:
堆 đôi • 對 đôi • 碓 đôi • 隊 đôi
Từ điển Viện Hán Nôm
cặp đôi; đôi co
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cặp đôi; đôi co
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cặp đôi; đôi co
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2