Có 7 kết quả:

墩 đôn惇 đôn撉 đôn敦 đôn炖 đôn燉 đôn蹲 đôn

1/7

đôn [chon]

U+58A9, tổng 15 nét, bộ thổ 土 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thụ đôn (gốc cây cụt)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

đôn [run]

U+60C7, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôn hậu

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

đôn

U+6489, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôn hậu

Tự hình 1

đôn [dôn, gion, giôn, run, ton, xun, xôn, đon, đùn]

U+6566, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đôn hậu

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

đôn [don, đùn]

U+7096, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôn kê (gà đun nhừ)

Tự hình 2

Dị thể 2

đôn [don, giôn, đun, đón]

U+71C9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôn kê (gà đun nhừ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

đôn [tôn]

U+8E72, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôn hạ (ngồi xổm)

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 3