Có 7 kết quả:
墩 đôn • 惇 đôn • 撉 đôn • 敦 đôn • 炖 đôn • 燉 đôn • 蹲 đôn
Từ điển Viện Hán Nôm
thụ đôn (gốc cây cụt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đôn hậu
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đôn hậu
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đôn hậu
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đôn kê (gà đun nhừ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đôn kê (gà đun nhừ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0