Có 15 kết quả:

东 đông冬 đông冻 đông凍 đông咚 đông東 đông氡 đông氭 đông疼 đông胨 đông腖 đông鶇 đông鸫 đông𨒟 đông𬨮 đông

1/15

đông

U+4E1C, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

phía đông, phương đông

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

đông [đong]

U+51AC, tổng 5 nét, bộ băng 冫 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đông cô; mùa đông

Tự hình 5

Dị thể 12

Bình luận 0

đông [đống]

U+51BB, tổng 7 nét, bộ băng 冫 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông cứng

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đông [gióng, rúng, đóng, đống]

U+51CD, tổng 10 nét, bộ băng 冫 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đông cứng

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

đông [giọng]

U+549A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông (tiếng đồ vật rơi)

Tự hình 2

Bình luận 0

đông [đang]

U+6771, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

phía đông, phương đông

Tự hình 5

Dị thể 1

Bình luận 0

đông

U+6C21, tổng 9 nét, bộ khí 气 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khí độc Rn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đông

U+6C2D, tổng 12 nét, bộ khí 气 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khí độc Rn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

đông

U+75BC, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông thống (nhức đầu)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

đông [đống]

U+80E8, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông (chất albumin)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đông [đống]

U+8156, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông (chất albumin)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

đông

U+9D87, tổng 19 nét, bộ điểu 鳥 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông (chim nhỏ hót hay)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đông

U+9E2B, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đông (chim nhỏ hót hay)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đông [giong, đong]

U+2849F, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đông đúc; đông như kiến

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

đông

U+2CA2E, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0