Có 15 kết quả:
东 đông • 冬 đông • 冻 đông • 凍 đông • 咚 đông • 東 đông • 氡 đông • 氭 đông • 疼 đông • 胨 đông • 腖 đông • 鶇 đông • 鸫 đông • 𨒟 đông • 𬨮 đông
Từ điển Trần Văn Kiệm
phía đông, phương đông
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đông cô; mùa đông
Tự hình 5
Dị thể 12
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông cứng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đông cứng
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông (tiếng đồ vật rơi)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
phía đông, phương đông
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí độc Rn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí độc Rn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông thống (nhức đầu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông (chất albumin)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông (chất albumin)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông (chim nhỏ hót hay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông (chim nhỏ hót hay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
đông đúc; đông như kiến
Tự hình 1
Dị thể 1