Có 4 kết quả:

嘟 đùa摳 đùa𢟎 đùa𢴉 đùa

1/4

đùa [đua, đô]

U+561F, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đùa nghịch, đùa cợt

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

đùa [khu, khua, khuá, khùa, so, , xua, ]

U+6473, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đùa cơm vào miệng (gạt)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

đùa

U+227CE, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đùa nghịch, đùa cợt

Chữ gần giống 4

đùa

U+22D09, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đùa cơm vào miệng (gạt)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1