Có 4 kết quả:
嘟 đùa • 摳 đùa • 𢟎 đùa • 𢴉 đùa
Từ điển Hồ Lê
đùa nghịch, đùa cợt
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đùa cơm vào miệng (gạt)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đùa nghịch, đùa cợt
Chữ gần giống 4
Bình luận 0