Có 4 kết quả:

撢 đùm衴 đùm𦅰 đùm𧝓 đùm

1/4

đùm [đản]

U+64A2, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đùm bọc; một đùm muối

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

đùm

U+8874, tổng 9 nét, bộ y 衣 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đùm bọc; một đùm muối

Tự hình 1

Dị thể 1

đùm

U+26170, tổng 18 nét, bộ mịch 糸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đùm bọc; một đùm muối

Chữ gần giống 11

đùm [đệm]

U+27753, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đùm bọc; một đùm muối

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6