Có 10 kết quả:
吨 đùn • 扽 đùn • 撴 đùn • 敦 đùn • 炖 đùn • 蝩 đùn • 𡑓 đùn • 𡶁 đùn • 𧉙 đùn • 𩂄 đùn
Từ điển Hồ Lê
mối đùn đất
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đùn đẩy
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đùn đẩy
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mối đùn đất
Tự hình 4
Dị thể 12
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
lửa cháy đùn đùn (lửa bốc ngùn ngụt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mối đùn đất
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
mối đùn đất
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mối đùn đất
Bình luận 0