Có 4 kết quả:
同 đùng • 哃 đùng • 洞 đùng • 𪔚 đùng
Từ điển Hồ Lê
sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
sấm đùng đùng; giận đùng đùng; lăn đùng
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 12
Bình luận 0