Có 2 kết quả:

妒 đú妬 đú

1/2

đú [đố]

U+5992, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đú đởn

Tự hình 3

Dị thể 3

đú [đo, đó, đố, đủ]

U+59AC, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đú đởn

Tự hình 1

Dị thể 1