Có 9 kết quả:
拙 đúc • 鐲 đúc • 𡓞 đúc • 𢱝 đúc • 𤒘 đúc • 𥽪 đúc • 𨯹 đúc • 𩟵 đúc • 𬴓 đúc
Từ điển Trần Văn Kiệm
đông đúc; đúc kết
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đúc khuôn; rèn đúc
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
rèn đúc
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh đúc
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đúc khuôn; rèn đúc
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
rèn đúc
Bình luận 0