Có 4 kết quả:

坫 đúm撴 đúm炶 đúm𠸞 đúm

1/4

đúm [chum, trèm, xóm, xúm, điếm, điệm, đám]

U+576B, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đàn đúm

Tự hình 2

Dị thể 2

đúm [dun, giun, đun, đùn]

U+64B4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đàn đúm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

đúm [chum, trèm, xém, xúm, điếm, điệm, đám, đóm, đỏm, đốm]

U+70B6, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đàn đúm

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đúm

U+20E1E, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đàn đúm