1/2
đún [chồn, dùn, dồn, giùng, giỡn, nhún, sồn, thùn, truân, tòn, đần, đốn, đồn]
U+5C6F, tổng 4 nét, bộ triệt 屮 (+1 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
đún [dún, lún, nhún, rón, đon, đón, đốn]
U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 3