Có 3 kết quả:

中 đúng棟 đúng董 đúng

1/3

đúng [trong, trung, truông, truồng, trúng]

U+4E2D, tổng 4 nét, bộ cổn 丨 (+3 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc

Tự hình 7

Dị thể 8

đúng [đóng, đống]

U+68DF, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc

Tự hình 3

Dị thể 2

đúng [dỏng, rỗng, xổng, đũng, đỏng, đổng, đủng]

U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đúng đắn, đúng mực; nghiệm túc

Tự hình 3

Dị thể 3