Có 3 kết quả:

㴷 đăm抌 đăm眈 đăm

1/3

đăm [đắm]

U+3D37, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đăm chiêu, đăm đăm

Chữ gần giống 2

đăm [đâm, đấm]

U+628C, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

đăm chiêu, đăm đăm

Tự hình 2

Dị thể 10

đăm [xẩm, đam, đơm]

U+7708, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đăm chiêu, đăm đăm

Tự hình 2

Dị thể 3