Có 6 kết quả:

䔲 đăng灯 đăng燈 đăng登 đăng簦 đăng鐙 đăng

1/6

đăng [đắng]

U+4532, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đăng đó (đồ vật đan bằng tre để bắt cá)

Tự hình 1

Dị thể 1

đăng

U+706F, tổng 6 nét, bộ hoả 火 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hải đăng, hoa đăng

Tự hình 2

Dị thể 3

đăng

U+71C8, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hải đăng, hoa đăng

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

đăng [đắng]

U+767B, tổng 12 nét, bộ bát 癶 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đăng đàn; đăng kí; đăng khoa; đăng kiểm; đăng tải

Tự hình 5

Dị thể 10

đăng

U+7C26, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đăng đó (đồ vật đan bằng tre để bắt cá)

Tự hình 2

đăng [đáng, đâng, đặng]

U+9419, tổng 20 nét, bộ kim 金 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1