Có 5 kết quả:

妓 đĩ𡚦 đĩ𡛜 đĩ𡜤 đĩ𡞖 đĩ

1/5

đĩ [, kỹ]

U+5993, tổng 7 nét, bộ nữ 女 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

đĩ

U+216A6, tổng 4 nét, bộ nữ 女 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ

Tự hình 1

đĩ

U+216DC, tổng 8 nét, bộ nữ 女 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

đĩ

U+21724, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ

Chữ gần giống 1

đĩ

U+21796, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đánh đĩ, đĩ điếm; mẹ đĩ

Chữ gần giống 3