Có 8 kết quả:
碟 đĩa • 𡌡 đĩa • 𥐨 đĩa • 𥒃 đĩa • 𥒥 đĩa • 𥒦 đĩa • 𥓵 đĩa • 𥖢 đĩa
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
Tự hình 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa
Chữ gần giống 5
Bình luận 0