Có 8 kết quả:

碟 đĩa𡌡 đĩa𥐨 đĩa𥒃 đĩa𥒥 đĩa𥒦 đĩa𥓵 đĩa𥖢 đĩa

1/8

đĩa [diệp, điệp]

U+789F, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

đĩa

U+21321, tổng 10 nét, bộ thổ 土 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Tự hình 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

đĩa

U+25428, tổng 8 nét, bộ thạch 石 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Bình luận 0

đĩa [nghiền]

U+25483, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đĩa [đá, đớ, đứ, đứa]

U+254A5, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đĩa

U+254A6, tổng 11 nét, bộ thạch 石 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Bình luận 0

đĩa

U+254F5, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

đĩa

U+255A2, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái đĩa; đĩa hát; xóc đĩa

Chữ gần giống 5

Bình luận 0