Có 8 kết quả:
丁 đĩnh • 挺 đĩnh • 腚 đĩnh • 艇 đĩnh • 釘 đĩnh • 鋌 đĩnh • 錠 đĩnh • 锭 đĩnh
Từ điển Trần Văn Kiệm
đĩnh đạc
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đĩnh đạc
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đĩnh (mông đít)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
pháo đĩnh (tầu nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0