Có 8 kết quả:

丁 đĩnh挺 đĩnh腚 đĩnh艇 đĩnh釘 đĩnh鋌 đĩnh錠 đĩnh锭 đĩnh

1/8

đĩnh [đinh, đứa]

U+4E01, tổng 2 nét, bộ nhất 一 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

đĩnh đạc

Tự hình 5

Dị thể 2

đĩnh

U+633A, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đĩnh đạc

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

đĩnh

U+815A, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đĩnh (mông đít)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

đĩnh

U+8247, tổng 12 nét, bộ chu 舟 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

pháo đĩnh (tầu nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

đĩnh [đanh, đinh, đính]

U+91D8, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)

Tự hình 2

Dị thể 2

đĩnh

U+92CC, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

đĩnh

U+9320, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)

Tự hình 2

Dị thể 2

đĩnh

U+952D, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đĩnh vàng, đĩnh bạc (thoi vàng hay bạc)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1