Có 5 kết quả:

杜 đũa筷 đũa箸 đũa𥮊 đũa𪳌 đũa

1/5

đũa [đậu, đỏ, đổ, đỗ]

U+675C, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu đũa

Tự hình 5

Dị thể 3

đũa [khoái]

U+7B77, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôi đũa; giun đũa; trả đũa

Tự hình 2

Dị thể 1

đũa [chước, giạ, trứ]

U+7BB8, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đôi đũa; giun đũa; trả đũa

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

đũa [đuã]

U+25B8A, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đôi đũa; giun đũa; trả đũa

đũa

U+2ACCC, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đậu đũa