Có 6 kết quả:

慟 đũng董 đũng襠 đũng𧜻 đũng𫷐 đũng𬡬 đũng

1/6

đũng [rúng, rủng, đỏng, đỗng]

U+615F, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đũng quần

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đũng [dỏng, rỗng, xổng, đúng, đỏng, đổng, đủng]

U+8463, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đũng quần

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

đũng [đang]

U+8960, tổng 18 nét, bộ y 衣 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đũng quần

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

đũng

U+2773B, tổng 17 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đũng quần

Bình luận 0

đũng

U+2BDD0, tổng 15 nét, bộ cân 巾 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đũng quần

Bình luận 0

đũng

U+2C86C, tổng 16 nét, bộ y 衣 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đũng quần

Bình luận 0