Có 3 kết quả:

眈 đơm𢲠 đơm𢳞 đơm

1/3

đơm [xẩm, đam, đăm]

U+7708, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đơm khuy; đơm xôi; đơm đặt

Tự hình 2

Dị thể 3

đơm

U+22CA0, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đơm đó

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

đơm

U+22CDE, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đơm đó

Chữ gần giống 2