Có 3 kết quả:
眈 đơm • 𢲠 đơm • 𢳞 đơm
Từ điển Trần Văn Kiệm
đơm khuy; đơm xôi; đơm đặt
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đơm đó
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0