Có 4 kết quả:

丹 đơn单 đơn單 đơn疸 đơn

1/4

đơn [đam, đan]

U+4E39, tổng 4 nét, bộ chủ 丶 (+3 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

hồng đơn; mẫu đơn

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

đơn [thiền, thuyên]

U+5355, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô đơn; đơn từ; đơn thuốc

Tự hình 3

Dị thể 4

đơn [thiền, truyên, đan]

U+55AE, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

cô đơn; đơn từ; đơn thuốc

Tự hình 5

Dị thể 6

đơn [đảm, đớn]

U+75B8, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đơn (bệnh da nổi mụn đỏ và ngứa)

Tự hình 2

Dị thể 2