Có 3 kết quả:

拸 đưa迻 đưa𫯖 đưa

1/3

đưa

U+62F8, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

đưa [đừa]

U+8FFB, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng

Tự hình 1

Dị thể 2

đưa

U+2BBD6, tổng 15 nét, bộ tịch 夕 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đưa đón; đưa đẩy; đong đưa; đưa võng