Có 6 kết quả:
当 đương • 擋 đương • 當 đương • 蟷 đương • 鐺 đương • 铛 đương
Từ điển Trần Văn Kiệm
đương đại; đương đầu; đương khi; đương nhiên; đương thời
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đương đại; đương đầu; đương khi; đương nhiên; đương thời
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lang đương (dây xiềng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0