Có 2 kết quả:

㯖 đước特 đước

1/2

đước

U+3BD6, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đước

Tự hình 1

Dị thể 2

đước [sệt, được, đặc, đực]

U+7279, tổng 10 nét, bộ ngưu 牛 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây đước

Tự hình 3

Dị thể 5