Có 3 kết quả:

壇 đườn𨱪 đườn𨲷 đườn

1/3

đườn [đàn]

U+58C7, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

đườn

U+28C6A, tổng 12 nét, bộ trường 長 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đườn đưỡn; nằm đườn ra