Có 15 kết quả:
唐 đường • 堂 đường • 塘 đường • 搪 đường • 棠 đường • 榶 đường • 溏 đường • 糖 đường • 膛 đường • 螳 đường • 醣 đường • 鏜 đường • 镗 đường • 餳 đường • 饧 đường
Từ điển Viện Hán Nôm
đường (tên họ); đường đột
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
đường bệ, đường hoàng, đường đường; từ đường
Tự hình 4
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
đường sá
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường phong (che chắn); đường trương (tránh chủ nợ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cây hải đường
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường tâm đản (chiên trứng mà để lòng đỏ mềm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Từ điển Viện Hán Nôm
ngọt như đường
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hung đường (lồng ngực)
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường lang (bọ ngựa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọt như đường
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
đường (kẹo bằng mậm cây)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1