Có 15 kết quả:

唐 đường堂 đường塘 đường搪 đường棠 đường榶 đường溏 đường糖 đường膛 đường螳 đường醣 đường鏜 đường镗 đường餳 đường饧 đường

1/15

đường [giềng, đàng, đằng]

U+5510, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đường (tên họ); đường đột

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đường [đoàng]

U+5802, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đường bệ, đường hoàng, đường đường; từ đường

Tự hình 4

Dị thể 3

Bình luận 0

đường [đàng]

U+5858, tổng 13 nét, bộ thổ 土 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đường sá

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đường

U+642A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường phong (che chắn); đường trương (tránh chủ nợ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

đường

U+68E0, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây hải đường

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đường

U+69B6, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đường

U+6E8F, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường tâm đản (chiên trứng mà để lòng đỏ mềm)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

đường

U+7CD6, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọt như đường

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

đường [thang]

U+819B, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hung đường (lồng ngực)

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đường

U+87B3, tổng 17 nét, bộ trùng 虫 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường lang (bọ ngựa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

đường

U+91A3, tổng 17 nét, bộ dậu 酉 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngọt như đường

Tự hình 2

Bình luận 0

đường

U+93DC, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

đường

U+9557, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường sang (máy khoan), đường khổng (lỗ khoan)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

đường

U+9933, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường (kẹo bằng mậm cây)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

đường

U+9967, tổng 6 nét, bộ thực 食 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đường (kẹo bằng mậm cây)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0