Có 1 kết quả:

胆 đưỡn

1/1

đưỡn [đảm]

U+80C6, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đườn đưỡn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2