Có 5 kết quả:
度 đạc • 渡 đạc • 踱 đạc • 鐸 đạc • 铎 đạc
Từ điển Hồ Lê
bàn đạc; đo đạc
Tự hình 4
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đĩnh đạc; đồ đạc
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạc lai đạc khứ (đi đi lại lại), đạc phương bộ (đi thong thả)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đạc (chuông mõ... dùng để báo tin, báo động)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 48
Bình luận 0