Có 1 kết quả:

劃 đạch

1/1

đạch [gạch, hoa, hoạch, vạch]

U+5283, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đành đạch

Tự hình 3

Dị thể 9