Có 12 kết quả:

代 đại埭 đại大 đại岱 đại杕 đại玳 đại瑇 đại袋 đại軑 đại黛 đại𠰺 đại𡐡 đại

1/12

đại [rượi, đãi, đời]

U+4EE3, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cổ đại; đại bộ trưởng; đại diện; đại số

Tự hình 4

đại

U+57ED, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

đại [dãy, dảy]

U+5927, tổng 3 nét, bộ đại 大 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

đại gia; đại lộ; đại phu; đại sư; đại tiện

Tự hình 6

Dị thể 3

đại [đai, đồi]

U+5CB1, tổng 8 nét, bộ sơn 山 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại (núi Thái Sơn)

Tự hình 2

đại [đê]

U+6755, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đại

Tự hình 4

Dị thể 2

đại [đồi]

U+73B3, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đại mạo (đồi mồi)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

đại

U+7447, tổng 13 nét, bộ ngọc 玉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại mạo (đồi mồi)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

đại [đãy]

U+888B, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bưu đại (túi chở thư), y đại (túi áo)

Tự hình 2

Dị thể 1

đại

U+8ED1, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

đại

U+9EDB, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

đại [dái, dạy, dậy, đẫy, đậy]

U+20C3A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói đại; đồn đại

Chữ gần giống 1

đại

U+21421, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đại (đê đất chặn nước)

Tự hình 1

Dị thể 1