Có 12 kết quả:
代 đại • 埭 đại • 大 đại • 岱 đại • 杕 đại • 玳 đại • 瑇 đại • 袋 đại • 軑 đại • 黛 đại • 𠰺 đại • 𡐡 đại
Từ điển Viện Hán Nôm
cổ đại; đại bộ trưởng; đại diện; đại số
Tự hình 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đại gia; đại lộ; đại phu; đại sư; đại tiện
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại (núi Thái Sơn)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây đại
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đại mạo (đồi mồi)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đại mạo (đồi mồi)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
bưu đại (túi chở thư), y đại (túi áo)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
nói đại; đồn đại
Chữ gần giống 1
Bình luận 0