Có 7 kết quả:
啖 đạm • 啗 đạm • 嘬 đạm • 噉 đạm • 氮 đạm • 淡 đạm • 窞 đạm
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạm (ăn hoặc cho ăn)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạm (ăn hoặc cho ăn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạm nhũ (bú sữa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đạm (ăn hoặc cho ăn)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân đạm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ảm đạm, đạm bạc
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0