Có 5 kết quả:

弹 đạn彈 đạn惮 đạn憚 đạn磾 đạn

1/5

đạn [rờn, đan, đàn, đận]

U+5F39, tổng 11 nét, bộ cung 弓 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bom đạn, lửa đạn, súng đạn

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

đạn [rờn, đan, đàn, đận, đằn]

U+5F48, tổng 15 nét, bộ cung 弓 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bom đạn, lửa đạn, súng đạn

Tự hình 6

Dị thể 8

Bình luận 0

đạn [dạn, đặn]

U+60EE, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chim này đạn lắm (như dạn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

đạn [dạn, đặn]

U+619A, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con chim này đạn lắm (như dạn)

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

đạn [sạn, đặn]

U+78FE, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bom đạn, lửa đạn, súng đạn

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0