Có 5 kết quả:
弹 đạn • 彈 đạn • 惮 đạn • 憚 đạn • 磾 đạn
Từ điển Trần Văn Kiệm
bom đạn, lửa đạn, súng đạn
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bom đạn, lửa đạn, súng đạn
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con chim này đạn lắm (như dạn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con chim này đạn lắm (như dạn)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0