Có 6 kết quả:

㧺 đạp沓 đạp耷 đạp踏 đạp蹋 đạp遝 đạp

1/6

đạp [đập]

U+39FA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đầu đội trời chân đạp đất

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

đạp [đôm, đệp, đốp, độp]

U+6C93, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vãng lai tạp đạp (chồng chất nhiều người qua lại)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

đạp

U+8037, tổng 9 nét, bộ nhĩ 耳 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đạp

U+8E0F, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu đội trời chân đạp đất

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

đạp

U+8E4B, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu đội trời chân đạp đất

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

đạp

U+905D, tổng 13 nét, bộ sước 辵 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu đội trời chân đạp đất

Tự hình 1

Bình luận 0