Có 6 kết quả:
㧺 đạp • 沓 đạp • 耷 đạp • 踏 đạp • 蹋 đạp • 遝 đạp
Từ điển Hồ Lê
đầu đội trời chân đạp đất
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vãng lai tạp đạp (chồng chất nhiều người qua lại)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu đội trời chân đạp đất
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu đội trời chân đạp đất
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0