Có 4 kết quả:

哒 đạt噠 đạt达 đạt達 đạt

1/4

đạt

U+54D2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )

Tự hình 2

Dị thể 1

đạt [thơn, thớt, đặt, đớt]

U+5660, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

đạt [đặt]

U+8FBE, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

Tự hình 2

Dị thể 9

đạt [thớt, đác, đật, đặt, đợt]

U+9054, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 1