Có 4 kết quả:
哒 đạt • 噠 đạt • 达 đạt • 達 đạt
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đạt (tượng thanh tiếng vó ngựa, súng liên thanh, máy nổ... )
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
diễn đạt; đỗ đạt; phát đạt
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0