Có 7 kết quả:
怛 đảm • 担 đảm • 擔 đảm • 疸 đảm • 胆 đảm • 膽 đảm • 薝 đảm
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đảm bảo; đảm đang; đảm nhiệm
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng đảm (bệnh vàng da)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đảm thạch (sạn ở mật)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đảm thạch (sạn ở mật)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0