Có 15 kết quả:

䜥 đản但 đản掸 đản撢 đản撣 đản疍 đản瘅 đản癉 đản蛋 đản袒 đản誕 đản诞 đản鉭 đản钽 đản𧩙 đản

1/15

đản

U+4725, tổng 9 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản

Tự hình 1

Dị thể 1

đản [giản, đởn]

U+4F46, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản

Tự hình 2

Dị thể 2

đản [đần]

U+63B8, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)

Tự hình 2

Dị thể 2

đản [đùm]

U+64A2, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

đản [đan]

U+64A3, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê mao đản tử (lông gà để phủi bụi)

Tự hình 2

Dị thể 3

đản

U+758D, tổng 10 nét, bộ sơ 疋 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)

Tự hình 1

Dị thể 2

đản [đẫn]

U+7605, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng đản

Tự hình 2

Dị thể 1

đản [đẫn]

U+7649, tổng 17 nét, bộ nạch 疒 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoàng đản

Tự hình 2

Dị thể 2

đản

U+86CB, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kê đản (trứng), hạ đản (đẻ trứng)

Tự hình 2

Dị thể 3

đản

U+8892, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đản (ở trần)

Tự hình 2

Dị thể 4

đản

U+8A95, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

đản

U+8BDE, tổng 8 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

đản [thản]

U+926D, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đản (chất Ta)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

đản [thản]

U+94BD, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đản (chất Ta)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đản

U+27A59, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản

Tự hình 1

Dị thể 2