Có 4 kết quả:

党 đảng讜 đảng谠 đảng黨 đảng

1/4

đảng

U+515A, tổng 10 nét, bộ nhân 儿 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bè đảng, đồng đảng, đảng phái

Tự hình 2

Dị thể 1

đảng

U+8B9C, tổng 27 nét, bộ ngôn 言 (+20 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảng nghị (nói thẳng)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

đảng

U+8C20, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảng nghị (nói thẳng)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

đảng [đoảng]

U+9EE8, tổng 20 nét, bộ hắc 黑 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bè đảng, đồng đảng, đảng phái

Tự hình 4

Dị thể 5