Có 4 kết quả:
党 đảng • 讜 đảng • 谠 đảng • 黨 đảng
Từ điển Viện Hán Nôm
bè đảng, đồng đảng, đảng phái
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảng nghị (nói thẳng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảng nghị (nói thẳng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0