Có 1 kết quả:

頂 đảnh

1/1

đảnh [điếng, đuểnh, đính, đỉnh]

U+9802, tổng 11 nét, bộ hiệt 頁 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

đỏng đảnh

Tự hình 3

Dị thể 7