Có 11 kết quả:
倒 đảo • 岛 đảo • 島 đảo • 捣 đảo • 捯 đảo • 搗 đảo • 擣 đảo • 焘 đảo • 燾 đảo • 祷 đảo • 禱 đảo
Từ điển Viện Hán Nôm
đả đảo; đảo điên, lảo đảo
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hải đảo, hoang đảo
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hải đảo, hoang đảo
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo lại; đảo mắt
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo lại; đảo mắt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đảo lại; đảo mắt
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo lại; đảo mắt
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo (che dấu, đậy nắp)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo (che dấu, đậy nắp)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đảo vũ (cầu mưa)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 3
Bình luận 0