Có 11 kết quả:

倒 đảo岛 đảo島 đảo捣 đảo捯 đảo搗 đảo擣 đảo焘 đảo燾 đảo祷 đảo禱 đảo

1/11

đảo

U+5012, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đả đảo; đảo điên, lảo đảo

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

đảo

U+5C9B, tổng 7 nét, bộ sơn 山 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hải đảo, hoang đảo

Tự hình 2

Dị thể 8

đảo [láo]

U+5CF6, tổng 10 nét, bộ sơn 山 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hải đảo, hoang đảo

Tự hình 2

Dị thể 9

đảo

U+6363, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo lại; đảo mắt

Tự hình 2

Dị thể 5

đảo

U+636F, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo lại; đảo mắt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

đảo [đẽo, đểu]

U+6417, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đảo lại; đảo mắt

Tự hình 2

Dị thể 7

đảo

U+64E3, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo lại; đảo mắt

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 9

đảo

U+7118, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo (che dấu, đậy nắp)

Tự hình 2

Dị thể 1

đảo

U+71FE, tổng 18 nét, bộ hoả 火 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo (che dấu, đậy nắp)

Tự hình 1

Dị thể 2

đảo

U+7977, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo vũ (cầu mưa)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

đảo

U+79B1, tổng 18 nét, bộ kỳ 示 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đảo vũ (cầu mưa)

Tự hình 1

Dị thể 9

Chữ gần giống 10