Có 3 kết quả:
坦 đất • 待 đất • 𡐙 đất
Từ điển Viện Hán Nôm
đất đai, quả đất, ruộng đất
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đất đai, quả đất, ruộng đất
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0