Có 6 kết quả:
斗 đấu • 鬥 đấu • 鬦 đấu • 鬪 đấu • 鬭 đấu • 𫔯 đấu
Từ điển Viện Hán Nôm
đấu gạo, đấu thóc
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu
Tự hình 3
Dị thể 11
Từ điển Viện Hán Nôm
đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu
Tự hình 2
Dị thể 12