Có 6 kết quả:

斗 đấu鬥 đấu鬦 đấu鬪 đấu鬭 đấu𫔯 đấu

1/6

đấu [tẩu, điếu, đẩu]

U+6597, tổng 4 nét, bộ đẩu 斗 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu gạo, đấu thóc

Tự hình 5

Dị thể 10

đấu [dấu]

U+9B25, tổng 10 nét, bộ đấu 鬥 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu

Tự hình 3

Dị thể 11

đấu

U+9B26, tổng 14 nét, bộ đấu 鬥 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu

Tự hình 1

Dị thể 2

đấu

U+9B2A, tổng 20 nét, bộ đấu 鬥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu

Tự hình 1

Dị thể 2

đấu

U+9B2D, tổng 26 nét, bộ đấu 鬥 (+16 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu

Tự hình 2

Dị thể 12

đấu

U+2B52F, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đấu khẩu, đấu tranh, đấu võ, chiến đấu

Dị thể 1