Có 2 kết quả:

帝 đấy𦷾 đấy

1/2

đấy [đê, đí, đó, đế, để]

U+5E1D, tổng 9 nét, bộ cân 巾 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình & hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tại đấy (ở đàng kia); xem đấy thì biết (nhìn lại việc đã nói)

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

đấy

U+26DFE, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tại đấy (ở đàng kia); xem đấy thì biết (nhìn lại việc đã nói)

Bình luận 0