Có 7 kết quả:
仃 đần • 屯 đần • 掸 đần • 𠽂 đần • 𢠈 đần • 𢠤 đần • 𬑫 đần
Từ điển Hồ Lê
đần độn, ngu đần
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đần độn, ngu đần
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đần cho hắn một trận (đánh)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đần độn, ngu đần
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đần độn, ngu đần
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đần độn, ngu đần
Bình luận 0