Có 7 kết quả:

㪗 đầu亠 đầu头 đầu姚 đầu投 đầu頭 đầu骰 đầu

1/7

đầu

U+3A97, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu (mở gói bọc)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

đầu

U+4EA0, tổng 2 nét, bộ đầu 亠 (+0 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu (bộ gốc)

Tự hình 2

đầu

U+5934, tổng 5 nét, bộ đại 大 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu tóc, phần đầu; đầu đuôi

Tự hình 2

Dị thể 2

đầu [diêu, rêu, đào]

U+59DA, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cô đầu (con hát)

Tự hình 2

Dị thể 2

đầu [nhầu]

U+6295, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu hàng; đầu quân

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

đầu

U+982D, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

trên đầu

Tự hình 3

Dị thể 2

đầu

U+9AB0, tổng 13 nét, bộ cốt 骨 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đầu từ (con xúc xắc)

Tự hình 2

Dị thể 1