Có 7 kết quả:
㪗 đầu • 亠 đầu • 头 đầu • 姚 đầu • 投 đầu • 頭 đầu • 骰 đầu
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu (mở gói bọc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu (bộ gốc)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu tóc, phần đầu; đầu đuôi
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cô đầu (con hát)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu hàng; đầu quân
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
trên đầu
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0