Có 4 kết quả:
待 đẩy • 掋 đẩy • 𢩵 đẩy • 𢱜 đẩy
Từ điển Hồ Lê
đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đẩy lùi; đun đẩy; đưa đẩy; thúc đẩy
Tự hình 1
Bình luận 0