Có 4 kết quả:

沉 đẫm淫 đẫm踸 đẫm𨤮 đẫm

1/4

đẫm [chìm, chằm, ngầm, ngằm, tròm, trầm, trằm, đắm, đẵm]

U+6C89, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

đẫm [dâm, dầm, giầm, đầm, đằm]

U+6DEB, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẫm lệ, ướt đẫm, thấm đẫm

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

đẫm [chạm, chẫm, chậm, dậm, giẫm, giậm, giẵm, giụm]

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lẫm đẫm (tập đi)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

đẫm [dậm, dặm]

U+2892E, tổng 15 nét, bộ lý 里 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đi lẫm đẫm (tập đi)

Tự hình 1